Có 2 kết quả:
益民 yì mín ㄧˋ ㄇㄧㄣˊ • 逸民 yì mín ㄧˋ ㄇㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good citizens
(2) the right side in a civil war
(2) the right side in a civil war
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) recluse
(2) hermit
(2) hermit
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0